텃세하다: Ăn hiếp, bắt nạt

 텃세하다: Ăn hiếp, bắt nạt

Họ bắt nạt những người ngoài mới đến.
그들은 외지인들에게 텃세를 부렸다
Sinh viên ở trường đại học này thường xuyên bắt nạt những sinh viên mới.
이 대학 학생들은 편입생들에 대한 텃세가 심하다
Vấn đề bắt nạt đối với các sinh viên chuyển tiếp của sinh viên trường này khá nghiêm trọng.
이 대학의 학생들은 편입생들에 대한 텃세가 심하다

No comments:

Post a Comment

HÀNH TRÌNH THỰC HIỆN GIẤC MƠ “TIẾNG HÀN” CÙNG CAT ICE KOREAN

VIDEO ĐỀ TOPIK KỲ 91 ĐỀ NGHE KÈM ĐỀ THI & KỊCH BẢN TRANSCRIPT

  Nhấn vào link sau để xem transcript KỊCH BẢN TRANSCRIPT ĐỀ NGHE TOPIK KỲ 91 YOUTUBE: CAT ICE KOREAN