텃세하다: Ăn hiếp, bắt nạt
Họ bắt nạt những người ngoài mới đến.
그들은 외지인들에게 텃세를 부렸다
Sinh viên ở trường đại học này thường xuyên bắt nạt những sinh viên mới.
이 대학 학생들은 편입생들에 대한 텃세가 심하다
Vấn đề bắt nạt đối với các sinh viên chuyển tiếp của sinh viên trường này khá nghiêm trọng.
이 대학의 학생들은 편입생들에 대한 텃세가 심하다
No comments:
Post a Comment